ĐỊNH MỨC KM CƠ BẢN | ||||||||
STT | Các chặng | Km | Thời gian | 4 chỗ | 7 chỗ | 16 chỗ | 30 chỗ | 45 chỗ |
1 | Hà Nội City Tour | 150 | 08 giờ | 810,000 | 885,000 | 960,000 | 1,275,000 | 1,620,000 |
2 | Hà Nội - Việt Phủ Thành Chương - Hà Nội | 180 | 08 giờ | 972,000 | 1,062,000 | 1,152,000 | 1,530,000 | 1,944,000 |
3 | Hà Nội - Bát Tràng/Vạn Phúc - Hà Nội | 80 | 04 giờ | 432,000 | 472,000 | 512,000 | 680,000 | 864,000 |
4 | Hà Nội - Bút Tháp - Đông Hồ - Hà Nội | 170 | ½ ngày | 918,000 | 1,003,000 | 1,088,000 | 1,445,000 | 1,836,000 |
5 |
Hà Nội - Chùa Thầy/ChùaTây Phương -Hà Nội |
130 | ½ ngày | 702,000 | 767,000 | 832,000 | 1,105,000 | 1,404,000 |
6 | Hà Nội - Chùa Tây Phương - Chùa Thầy - Hà Nội | 150 | 1 ngày | 810,000 | 885,000 | 960,000 | 1,275,000 | 1,620,000 |
7 | Hà Nội - Đường Lâm - Hà Nội | 200 | 1 ngày | 1,080,000 | 1,180,000 | 1,280,000 | 1,700,000 | 2,160,000 |
8 |
Hà Nội - Đường Lâm - Chùa Thầy/Chùa Tây Phương - Hà Nội |
230 | 1 ngày | 1,242,000 | 1,357,000 | 1,472,000 | 1,955,000 | 2,484,000 |
9 | Hà Nội - Đường Lâm - Chùa Thầy - Chùa Tây Phương + Hà Nội | 250 | 1 ngày | 1,350,000 | 1,475,000 | 1,600,000 | 2,125,000 | 2,700,000 |
10 | Hà Nội - Chùa Hương - Hà Nội | 200 | 1 ngày | 1,080,000 | 1,180,000 | 1,280,000 | 1,700,000 | 2,160,000 |
11 | Hà Nội - Golf Đồng Mô - Hà Nội | 200 | 1 ngày | 1,080,000 | 1,180,000 | 1,280,000 | 1,700,000 | 2,160,000 |
12 | Hà Nội - Golf Hòa Bình - Hà Nội | 250 | 1 ngày | 1,350,000 | 1,475,000 | 1,600,000 | 2,125,000 | 2,700,000 |
13 | Hà Nội - Golf Sóc Sơn - Hà Nội | 200 | 1 ngày | 1,080,000 | 1,180,000 | 1,280,000 | 1,700,000 | 2,160,000 |
14 | Hà Nội - Golf Tam Đảo - Hà Nội | 250 | 1 ngày | 1,350,000 | 1,475,000 | 1,600,000 | 2,125,000 | 2,700,000 |
15 | Hà Nội - Golf Chí Linh - Hà Nội | 280 | 1 ngày | 1,512,000 | 1,652,000 | 1,792,000 | 2,380,000 | 3,024,000 |
16 |
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội (Bãi Cháy) |
380 | 1 ngày | 2,052,000 | 2,242,000 | 2,432,000 | 3,230,000 | 4,104,000 |
17 |
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội (Tuần Châu) |
430 | 1 ngày | 2,322,000 | 2,537,000 | 2,752,000 | 3,655,000 | 4,644,000 |
18 |
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội (Bãi Cháy + Hòn Gai/Tuần Châu (+50 km)) |
400 | 2 ngày | 2,160,000 | 2,360,000 | 2,560,000 | 3,400,000 | 4,320,000 |
19 |
Hà Nội - Hạ Long - Hà Nội (Bãi Cháy + Hòn Gai/Tuần Châu (+50 km)) |
500 | 3 ngày | 2,700,000 | 2,950,000 | 3,200,000 | 4,250,000 | 5,400,000 |
22 | Hà Nội - Hoa Lư - Hà Nội | 250 | 1ngày | 1,350,000 | 1,475,000 | 1,600,000 | 2,125,000 | 2,700,000 |
23 | Hà Nội - Hoa Lư - Phát Diệm - Hà Nội | 330 | 1 ngày | 1,782,000 | 1,947,000 | 2,112,000 | 2,805,000 | 3,564,000 |
24 | Hà Nội - Cúc Phương - Hà Nội | 350 | 1 ngày | 1,890,000 | 2,065,000 | 2,240,000 | 2,975,000 | 3,780,000 |
25 | Hà Nội - Cúc Phương - Hà Nội | 400 | 2 ngày | 2,160,000 | 2,360,000 | 2,560,000 | 3,400,000 | 4,320,000 |
26 | Hà Nội - Hoa Lư - Cúc Phương - Hà Nội | 450 | 2 ngày | 2,430,000 | 2,655,000 | 2,880,000 | 3,825,000 | 4,860,000 |
28 | Hà Nội - Hòa Bình - Hà Nội | 250 | 1 ngày | 1,350,000 | 1,475,000 | 1,600,000 | 2,125,000 | 2,700,000 |
29 | Hà Nội - Hòa Bình - Mai Châu - Hà Nội | 350 | 1 ngày | 1,890,000 | 2,065,000 | 2,240,000 | 2,975,000 | 3,780,000 |
Bạn có nhu cầu thuê xe xin hãy liên lạc với chúng tôi để có được giá chính xác trong từng trường hợp cụ thể vì giá nhiên liệu lên xuống thất thường và giá thuê xe cũng thay đổi theo từng thời điểm trong năm, cuối tuần và ngày lễ.